--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sức nặng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sức nặng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sức nặng
+ noun
weight
Lượt xem: 526
Từ vừa tra
+
sức nặng
:
weight
+
ruộng
:
rice-field; paddy-field
+
ộn ện
:
LumberlyNgười có mang gần đến tháng đẻ, đi ộn ệnA woman near her time walks in a lumberly way
+
đoạn trường
:
Painful
+
rắn
:
hard; rigidrắn như rátas hard a sa iron